heaped nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của heaped bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của heaped

Bản dịch của heaped Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (湯匙或盤子)滿滿的,堆滿的…

    More
  • 中文简体

    (汤匙或盘子)满满的,堆满的…

    More
  • Español

    colmado, lleno…

    More
  • Português

    cheio…

    More
  • Français

    suffisant…

    More
  • Čeština

    vrchovatý…

    More
  • Dansk

    toppet…

    More
  • Indonesia

    menimbun…

    More
Bản dịch khác của heaped

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm