Đây là translations của từ liên quan đến hazing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hazing.
Español
novatada…
MoreFrançais
bizutage…
MoreMalay
kegiatan membuli…
MoreDeutsch
die Schikane (bei Aufnahmeritualen)…
MoreNorwegian
student-/soldatdåp, grov mobbing…
MoreČeština
týrání (nováčků)…
MoreDansk
grov mobning…
MoreItaliano
nonnismo…
MoreIndonesia
perlakuan secara sewenang-wenang…
Moreภาษาไทย
รับน้อง…
More