hazing

Đây là translations của từ liên quan đến hazing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hazing.

Bản dịch của hazing Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    novatada…

    More
  • Français

    bizutage…

    More
  • Malay

    kegiatan membuli…

    More
  • Deutsch

    die Schikane (bei Aufnahmeritualen)…

    More
  • Norwegian

    student-/soldatdåp, grov mobbing…

    More
  • Čeština

    týrání (nováčků)…

    More
  • Dansk

    grov mobning…

    More
  • Italiano

    nonnismo…

    More
  • Indonesia

    perlakuan secara sewenang-wenang…

    More
  • ภาษาไทย

    รับน้อง…

    More
Ý nghĩa của hazing

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm