hazing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hazing bằng tiếng Việt

  • 0 the initiation of newcomers -- bắt nạt lính mới

    • The army now forbids the hazing of new recruits.

Các định nghĩa khác của hazing

Bản dịch của hazing Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    novatada…

    More
  • Français

    bizutage…

    More
  • Malay

    kegiatan membuli…

    More
  • Deutsch

    die Schikane (bei Aufnahmeritualen)…

    More
  • Norwegian

    student-/soldatdåp, grov mobbing…

    More
  • Čeština

    týrání (nováčků)…

    More
  • Dansk

    grov mobning…

    More
  • Italiano

    nonnismo…

    More
Bản dịch khác của hazing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm