hag

Đây là translations của từ liên quan đến hag. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hag.

Bản dịch của hag Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    醜陋的老太婆…

    More
  • 中文简体

    丑陋的老太婆…

    More
  • Español

    bruja, arpía…

    More
  • Português

    bruxa velha…

    More
  • Français

    (vieille) sorcière…

    More
  • Čeština

    babizna…

    More
  • Dansk

    heks, kælling…

    More
  • Indonesia

    wanita tua jelek…

    More
  • ภาษาไทย

    หญิงแก่ที่น่าเกลียด…

    More
  • Malay

    perempuan tua yang hodoh…

    More
  • Deutsch

    die Hexe…

    More
  • Norwegian

    heks, hespetre, kjerring…

    More
  • Italiano

    strega, vecchiaccia…

    More
Ý nghĩa của hag

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm