hag nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hag bằng tiếng Việt

  • 0 an ugly old woman. -- mụ phù thuỷ

Các định nghĩa khác của hag

Bản dịch của hag Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    醜陋的老太婆…

    More
  • 中文简体

    丑陋的老太婆…

    More
  • Español

    bruja, arpía…

    More
  • Português

    bruxa velha…

    More
  • Français

    (vieille) sorcière…

    More
  • Čeština

    babizna…

    More
  • Dansk

    heks, kælling…

    More
  • Indonesia

    wanita tua jelek…

    More
Bản dịch khác của hag

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm