Đây là translations của từ liên quan đến go-west. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của go-west.
中文繁体
(某物)丟失不見, 被弄壞,被破壞…
More中文简体
(某物)丢失不见, 被弄坏,被破坏…
MoreEspañol
fracasar, acabarse…
MoreFrançais
être foutu…
MoreMalay
menjadi musnah…
MoreDeutsch
draufgehen…
MoreNorwegian
gå rett vest, bli ødelagt…
MoreČeština
dosloužit, zmizet…
MoreDansk
blive ødelagt…
MoreItaliano
(essere rovinato)…
MoreIndonesia
tidak berguna…
Moreภาษาไทย
ไม่มีประโยชน์, ถูกทำลาย…
More