go west nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của go west bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của go west

Bản dịch của go west Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (某物)丟失不見, 被弄壞,被破壞…

    More
  • 中文简体

    (某物)丢失不见, 被弄坏,被破坏…

    More
  • Español

    fracasar, acabarse…

    More
  • Français

    être foutu…

    More
  • Malay

    menjadi musnah…

    More
  • Deutsch

    draufgehen…

    More
  • Norwegian

    gå rett vest, bli ødelagt…

    More
  • Čeština

    dosloužit, zmizet…

    More
Bản dịch khác của go west

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm