gibbet

Đây là translations của từ liên quan đến gibbet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gibbet.

Bản dịch của gibbet Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (舊時的)絞刑架…

    More
  • 中文简体

    (旧时的)绞刑架…

    More
  • Español

    horca…

    More
  • Português

    forca…

    More
  • Français

    gibet…

    More
  • Čeština

    šibenice…

    More
  • Dansk

    galge…

    More
  • Indonesia

    tiang gantungan…

    More
  • ภาษาไทย

    ตะแลงแกง, ที่แขวนคอนักโทษประหาร…

    More
  • Malay

    tiang gantung…

    More
  • Deutsch

    der Galgen…

    More
  • Norwegian

    galge…

    More
  • Italiano

    forca…

    More
Ý nghĩa của gibbet

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm