Đây là translations của từ liên quan đến gibbet. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của gibbet.
中文繁体
(舊時的)絞刑架…
More中文简体
(旧时的)绞刑架…
MoreEspañol
horca…
MorePortuguês
forca…
MoreFrançais
gibet…
MoreČeština
šibenice…
MoreDansk
galge…
MoreIndonesia
tiang gantungan…
Moreภาษาไทย
ตะแลงแกง, ที่แขวนคอนักโทษประหาร…
MoreMalay
tiang gantung…
MoreDeutsch
der Galgen…
MoreNorwegian
galge…
MoreItaliano
forca…
More