gibbet nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của gibbet bằng tiếng Việt

  • 0 a gallows in the shape of a C on which criminals used to be executed or hung up after execution. -- giá treo cổ

Các định nghĩa khác của gibbet

Bản dịch của gibbet Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (舊時的)絞刑架…

    More
  • 中文简体

    (旧时的)绞刑架…

    More
  • Español

    horca…

    More
  • Português

    forca…

    More
  • Français

    gibet…

    More
  • Čeština

    šibenice…

    More
  • Dansk

    galge…

    More
  • Indonesia

    tiang gantungan…

    More
Bản dịch khác của gibbet

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm