0 a gallows in the shape of a C on which criminals used to be executed or hung up after execution. -- giá treo cổ
中文繁体
(舊時的)絞刑架…
中文简体
(旧时的)绞刑架…
Español
horca…
Português
forca…
Français
gibet…
Čeština
šibenice…
Dansk
galge…
Indonesia
tiang gantungan…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
gibbet