Đây là translations của từ liên quan đến furrier. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của furrier.
中文繁体
毛皮加工者, 皮貨商…
More中文简体
毛皮加工者, 皮货商…
MoreEspañol
peletero, -a…
MorePortuguês
peleiro, -a…
MoreFrançais
fourreur/-euse…
MoreČeština
kožešník…
MoreDansk
buntmager, pelshandler…
MoreIndonesia
pedagang kulit berbulu…
Moreภาษาไทย
คนขายขนสัตว์…
MoreMalay
peniaga bulu binatang…
MoreDeutsch
der Kürschner…
MoreNorwegian
buntmaker…
MoreItaliano
pellicciaio, conciatore…
More