furrier

Đây là translations của từ liên quan đến furrier. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của furrier.

Bản dịch của furrier Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    毛皮加工者, 皮貨商…

    More
  • 中文简体

    毛皮加工者, 皮货商…

    More
  • Español

    peletero, -a…

    More
  • Português

    peleiro, -a…

    More
  • Français

    fourreur/-euse…

    More
  • Čeština

    kožešník…

    More
  • Dansk

    buntmager, pelshandler…

    More
  • Indonesia

    pedagang kulit berbulu…

    More
  • ภาษาไทย

    คนขายขนสัตว์…

    More
  • Malay

    peniaga bulu binatang…

    More
  • Deutsch

    der Kürschner…

    More
  • Norwegian

    buntmaker…

    More
  • Italiano

    pellicciaio, conciatore…

    More
Ý nghĩa của furrier

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm