furrier nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của furrier bằng tiếng Việt

  • 0 a person who (makes and) sells furs. -- người chế biến hoặc bán lông thú

Các định nghĩa khác của furrier

Bản dịch của furrier Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    毛皮加工者, 皮貨商…

    More
  • 中文简体

    毛皮加工者, 皮货商…

    More
  • Español

    peletero, -a…

    More
  • Português

    peleiro, -a…

    More
  • Français

    fourreur/-euse…

    More
  • Čeština

    kožešník…

    More
  • Dansk

    buntmager, pelshandler…

    More
  • Indonesia

    pedagang kulit berbulu…

    More
Bản dịch khác của furrier

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm