Đây là translations của từ liên quan đến exhalation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của exhalation.
Español
exhalación…
MorePortuguês
exalação…
More日本語
息を吐き出すこと…
MoreFrançais
exhalation…
MoreCatalan
expiració…
Moreالعربية
زَفير…
MoreČeština
výdech, výpar…
MoreDansk
udånding…
MoreIndonesia
pengembusan…
Moreภาษาไทย
การหายใจออก…
MoreMalay
penghembusan…
MoreDeutsch
die Ausatmung…
MoreNorwegian
utånding, dunst…
More한국어.
숨을 내쉼…
MoreItaliano
esalazione…
More