exhalation

Đây là translations của từ liên quan đến exhalation. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của exhalation.

Bản dịch của exhalation Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    exhalación…

    More
  • Português

    exalação…

    More
  • 日本語

    息を吐き出すこと…

    More
  • Français

    exhalation…

    More
  • Catalan

    expiració…

    More
  • العربية

    زَفير…

    More
  • Čeština

    výdech, výpar…

    More
  • Dansk

    udånding…

    More
  • Indonesia

    pengembusan…

    More
  • ภาษาไทย

    การหายใจออก…

    More
  • Malay

    penghembusan…

    More
  • Deutsch

    die Ausatmung…

    More
  • Norwegian

    utånding, dunst…

    More
  • 한국어.

    숨을 내쉼…

    More
  • Italiano

    esalazione…

    More
Ý nghĩa của exhalation

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm