0 -- sự thốt ra
Español
exhalación…
Português
exalação…
日本語
息を吐き出すこと…
Français
exhalation…
Catalan
expiració…
العربية
زَفير…
Čeština
výdech, výpar…
Dansk
udånding…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
exhalation