exhalation nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của exhalation bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự thốt ra

Các định nghĩa khác của exhalation

Bản dịch của exhalation Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    exhalación…

    More
  • Português

    exalação…

    More
  • 日本語

    息を吐き出すこと…

    More
  • Français

    exhalation…

    More
  • Catalan

    expiració…

    More
  • العربية

    زَفير…

    More
  • Čeština

    výdech, výpar…

    More
  • Dansk

    udånding…

    More
Bản dịch khác của exhalation

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm