Đây là translations của từ liên quan đến dna. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dna.
中文繁体
去氧核糖核酸…
More中文简体
脱氧核糖核酸…
MoreEspañol
AND, ADN [masculine]…
MorePortuguês
DNA…
MoreTürk dili
genetik bilgi içeren hücre, DNA…
MoreFrançais
ADN (Acide [masculine] DésoxyriboNucléique), ADN…
MoreČeština
DNA (biol.)…
MoreDansk
DNA…
MoreIndonesia
DNA…
Moreภาษาไทย
ดีเอ็นเอ, กรดดีออกซีไรโบนิวคลีอิก…
MorePolski
DNA…
MoreMalay
DNA…
MoreDeutsch
DNA…
MoreNorwegian
DNA [neuter], DNA…
Moreрусский язык
ДНК…
MoreItaliano
DNA…
More