DNA nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của DNA bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của DNA

Bản dịch của DNA Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    去氧核糖核酸…

    More
  • 中文简体

    脱氧核糖核酸…

    More
  • Español

    AND, ADN [masculine]…

    More
  • Português

    DNA…

    More
  • Türk dili

    genetik bilgi içeren hücre, DNA…

    More
  • Français

    ADN (Acide [masculine] DésoxyriboNucléique), ADN…

    More
  • Čeština

    DNA (biol.)…

    More
  • Dansk

    DNA…

    More
Bản dịch khác của DNA

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm