clearing

Đây là translations của từ liên quan đến clearing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của clearing.

Bản dịch của clearing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    林中空地…

    More
  • 中文简体

    林中空地…

    More
  • Español

    claro…

    More
  • Português

    clareira…

    More
  • Türk dili

    ormanlık alanda açıklık, boşluk…

    More
  • Français

    clairière…

    More
  • Čeština

    mýtina…

    More
  • Dansk

    rydning…

    More
  • Indonesia

    lapangan terbuka…

    More
  • ภาษาไทย

    ที่โล่ง…

    More
  • Polski

    polana…

    More
  • Malay

    cerang…

    More
  • Deutsch

    die Rodung…

    More
  • Norwegian

    rydning…

    More
  • русский язык

    поляна…

    More
  • Italiano

    terreno diboscato…

    More
Ý nghĩa của clearing

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm