Đây là translations của từ liên quan đến clearing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của clearing.
中文繁体
林中空地…
More中文简体
林中空地…
MoreEspañol
claro…
MorePortuguês
clareira…
MoreTürk dili
ormanlık alanda açıklık, boşluk…
MoreFrançais
clairière…
MoreČeština
mýtina…
MoreDansk
rydning…
MoreIndonesia
lapangan terbuka…
Moreภาษาไทย
ที่โล่ง…
MorePolski
polana…
MoreMalay
cerang…
MoreDeutsch
die Rodung…
MoreNorwegian
rydning…
Moreрусский язык
поляна…
MoreItaliano
terreno diboscato…
More