0 a piece of land cleared of wood etc for cultivation -- phát quang
a clearing in the forest.
中文繁体
林中空地…
中文简体
Español
claro…
Português
clareira…
Türk dili
ormanlık alanda açıklık, boşluk…
Français
clairière…
Čeština
mýtina…
Dansk
rydning…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
clearing