clearing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của clearing bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của clearing

Bản dịch của clearing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    林中空地…

    More
  • 中文简体

    林中空地…

    More
  • Español

    claro…

    More
  • Português

    clareira…

    More
  • Türk dili

    ormanlık alanda açıklık, boşluk…

    More
  • Français

    clairière…

    More
  • Čeština

    mýtina…

    More
  • Dansk

    rydning…

    More
Bản dịch khác của clearing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm