chronology

Đây là translations của từ liên quan đến chronology. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chronology.

Bản dịch của chronology Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    按事件發生的年代排列的順序, (大事)年表…

    More
  • 中文简体

    按事件发生的年代排列的顺序, (大事)年表…

    More
  • Español

    cronología…

    More
  • Português

    cronologia…

    More
  • Français

    chronologie…

    More
  • Čeština

    chronologická tabulka, chronologie…

    More
  • Dansk

    kronologi…

    More
  • Indonesia

    kronologi…

    More
  • ภาษาไทย

    ที่เป็นตามลำดับเวลา…

    More
  • Malay

    kronologi…

    More
  • Deutsch

    die Chronologie…

    More
  • Norwegian

    kronologi, orden, rekkefølge…

    More
  • Italiano

    cronologia…

    More
Ý nghĩa của chronology

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm