chronology nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của chronology bằng tiếng Việt

  • 0 (a list illustrating) the order of events in time -- bảng niên đại

    • a chronology of Japanese history.

Các định nghĩa khác của chronology

Bản dịch của chronology Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    按事件發生的年代排列的順序, (大事)年表…

    More
  • 中文简体

    按事件发生的年代排列的顺序, (大事)年表…

    More
  • Español

    cronología…

    More
  • Português

    cronologia…

    More
  • Français

    chronologie…

    More
  • Čeština

    chronologická tabulka, chronologie…

    More
  • Dansk

    kronologi…

    More
  • Indonesia

    kronologi…

    More
Bản dịch khác của chronology

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm