Đây là translations của từ liên quan đến chit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chit.
中文繁体
票據, 欠帳字據, 收據…
More中文简体
票据, 欠账字据, 收据…
MoreEspañol
nota…
MoreFrançais
note…
MoreMalay
surat nota…
MoreDeutsch
der Zettel…
MoreNorwegian
melding, seddel…
MoreČeština
krátká zpráva, lístek…
MoreDansk
kort meddelelse, seddel…
MoreItaliano
nota…
MoreIndonesia
nota…
Moreภาษาไทย
บันทึกสั้นๆ…
More