chit

Đây là translations của từ liên quan đến chit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của chit.

Bản dịch của chit Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    票據, 欠帳字據, 收據…

    More
  • 中文简体

    票据, 欠账字据, 收据…

    More
  • Español

    nota…

    More
  • Français

    note…

    More
  • Malay

    surat nota…

    More
  • Deutsch

    der Zettel…

    More
  • Norwegian

    melding, seddel…

    More
  • Čeština

    krátká zpráva, lístek…

    More
  • Dansk

    kort meddelelse, seddel…

    More
  • Italiano

    nota…

    More
  • Indonesia

    nota…

    More
  • ภาษาไทย

    บันทึกสั้นๆ…

    More
Ý nghĩa của chit

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm