chit nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của chit bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của chit

Bản dịch của chit Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    票據, 欠帳字據, 收據…

    More
  • 中文简体

    票据, 欠账字据, 收据…

    More
  • Español

    nota…

    More
  • Français

    note…

    More
  • Malay

    surat nota…

    More
  • Deutsch

    der Zettel…

    More
  • Norwegian

    melding, seddel…

    More
  • Čeština

    krátká zpráva, lístek…

    More
Bản dịch khác của chit

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm