Đây là translations của từ liên quan đến borrowing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của borrowing.
Español
préstamo…
MoreFrançais
emprunt…
MoreMalay
meminjam…
MoreDeutsch
das Ausleihen…
MoreNorwegian
lån…
MoreČeština
půjčování, (vý)půjčka…
MoreDansk
lån…
MoreItaliano
prestito…
MoreIndonesia
pinjaman…
Moreภาษาไทย
เงินหรือสิ่งที่ให้ยืม…
More