borrowing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của borrowing bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự vay mượn

    • Government borrowing has hit a record high.

Các định nghĩa khác của borrowing

Bản dịch của borrowing Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    préstamo…

    More
  • Français

    emprunt…

    More
  • Malay

    meminjam…

    More
  • Deutsch

    das Ausleihen…

    More
  • Norwegian

    lån…

    More
  • Čeština

    půjčování, (vý)půjčka…

    More
  • Dansk

    lån…

    More
  • Italiano

    prestito…

    More
Bản dịch khác của borrowing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm