bestowal

Đây là translations của từ liên quan đến bestowal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bestowal.

Bản dịch của bestowal Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    otorgamiento, concesión…

    More
  • Français

    octroi…

    More
  • Malay

    pengurniaan…

    More
  • Deutsch

    die Verleihung…

    More
  • Norwegian

    gave, tildeling…

    More
  • Čeština

    udělení…

    More
  • Dansk

    tildeling…

    More
  • Italiano

    conferimento…

    More
  • Indonesia

    pemberian…

    More
  • ภาษาไทย

    การให้…

    More
Ý nghĩa của bestowal

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm