Đây là translations của từ liên quan đến bestowal. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bestowal.
Español
otorgamiento, concesión…
MoreFrançais
octroi…
MoreMalay
pengurniaan…
MoreDeutsch
die Verleihung…
MoreNorwegian
gave, tildeling…
MoreČeština
udělení…
MoreDansk
tildeling…
MoreItaliano
conferimento…
MoreIndonesia
pemberian…
Moreภาษาไทย
การให้…
More