bestowal nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của bestowal bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự tặng cho

    • the bestowal of the title Duke of Cambridge.

Các định nghĩa khác của bestowal

Bản dịch của bestowal Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    otorgamiento, concesión…

    More
  • Français

    octroi…

    More
  • Malay

    pengurniaan…

    More
  • Deutsch

    die Verleihung…

    More
  • Norwegian

    gave, tildeling…

    More
  • Čeština

    udělení…

    More
  • Dansk

    tildeling…

    More
  • Italiano

    conferimento…

    More
Bản dịch khác của bestowal

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm