Đây là translations của từ liên quan đến bear-fruit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bear-fruit.
中文繁体
有成果,獲得成功…
More中文简体
有成果,获得成功…
MoreEspañol
dar fruto…
MoreTürk dili
sonuç vermek…
MoreFrançais
porter des fruits…
MoreČeština
nést ovoce…
MoreDansk
bære frugt…
MoreIndonesia
menghasilkan buah…
Moreภาษาไทย
(ต้นไม้) ออกลูก…
MorePolski
przynosić owoce, zaowocować…
MoreMalay
menghasilkan buah…
MoreDeutsch
Früchte tragen…
MoreNorwegian
bære frukt…
Moreрусский язык
давать результат, приносить плоды…
MoreItaliano
dare frutti, fruttificare…
More