bear-fruit

Đây là translations của từ liên quan đến bear-fruit. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bear-fruit.

Bản dịch của bear fruit Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    有成果,獲得成功…

    More
  • 中文简体

    有成果,获得成功…

    More
  • Español

    dar fruto…

    More
  • Türk dili

    sonuç vermek…

    More
  • Français

    porter des fruits…

    More
  • Čeština

    nést ovoce…

    More
  • Dansk

    bære frugt…

    More
  • Indonesia

    menghasilkan buah…

    More
  • ภาษาไทย

    (ต้นไม้) ออกลูก…

    More
  • Polski

    przynosić owoce, zaowocować…

    More
  • Malay

    menghasilkan buah…

    More
  • Deutsch

    Früchte tragen…

    More
  • Norwegian

    bære frukt…

    More
  • русский язык

    давать результат, приносить плоды…

    More
  • Italiano

    dare frutti, fruttificare…

    More
Ý nghĩa của bear fruit

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm