bear fruit nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của bear fruit bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của bear fruit

Bản dịch của bear fruit Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    有成果,獲得成功…

    More
  • 中文简体

    有成果,获得成功…

    More
  • Español

    dar fruto…

    More
  • Türk dili

    sonuç vermek…

    More
  • Français

    porter des fruits…

    More
  • Čeština

    nést ovoce…

    More
  • Dansk

    bære frugt…

    More
  • Indonesia

    menghasilkan buah…

    More
Bản dịch khác của bear fruit

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm