Đây là translations của từ liên quan đến audibly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của audibly.
Español
Audiblemente…
MoreFrançais
de manière audible…
MoreMalay
boleh didengar…
MoreDeutsch
hörbar…
MoreNorwegian
åpenbar…
MoreČeština
slyšitelně…
MoreDansk
hørbart…
MoreItaliano
udibilmente…
MoreIndonesia
dengan suara keras…
Moreภาษาไทย
อย่างที่สามารถได้ยินได้…
More