audibly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của audibly bằng tiếng Việt

  • 0 -- rõ ràng

    • She sighed audibly with relief.

Các định nghĩa khác của audibly

Bản dịch của audibly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    Audiblemente…

    More
  • Français

    de manière audible…

    More
  • Malay

    boleh didengar…

    More
  • Deutsch

    hörbar…

    More
  • Norwegian

    åpenbar…

    More
  • Čeština

    slyšitelně…

    More
  • Dansk

    hørbart…

    More
  • Italiano

    udibilmente…

    More
Bản dịch khác của audibly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm