0 -- rõ ràng
She sighed audibly with relief.
Español
Audiblemente…
Français
de manière audible…
Malay
boleh didengar…
Deutsch
hörbar…
Norwegian
åpenbar…
Čeština
slyšitelně…
Dansk
hørbart…
Italiano
udibilmente…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
audibly