Đây là translations của từ liên quan đến airing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của airing.
中文繁体
使知曉, 公開討論, 弄乾…
More中文简体
使知晓, 公开讨论, 弄干…
MoreEspañol
discusión, aireación, ventilación…
MorePortuguês
discussão, arejamento…
MoreFrançais
promenade au grand air…
MoreČeština
procházka na čerstvém vzduchu…
MoreDansk
luftning, luftetur…
MoreIndonesia
mencari angin…
Moreภาษาไทย
การเดินตากลม…
MoreMalay
bersiar-siar…
MoreDeutsch
Spaziergang an der frischen Luft…
MoreNorwegian
(lufte)tur…
MoreItaliano
passeggiata…
More