airing

Đây là translations của từ liên quan đến airing. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của airing.

Bản dịch của airing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    使知曉, 公開討論, 弄乾…

    More
  • 中文简体

    使知晓, 公开讨论, 弄干…

    More
  • Español

    discusión, aireación, ventilación…

    More
  • Português

    discussão, arejamento…

    More
  • Français

    promenade au grand air…

    More
  • Čeština

    procházka na čerstvém vzduchu…

    More
  • Dansk

    luftning, luftetur…

    More
  • Indonesia

    mencari angin…

    More
  • ภาษาไทย

    การเดินตากลม…

    More
  • Malay

    bersiar-siar…

    More
  • Deutsch

    Spaziergang an der frischen Luft…

    More
  • Norwegian

    (lufte)tur…

    More
  • Italiano

    passeggiata…

    More
Ý nghĩa của airing

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm