airing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của airing bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của airing

Bản dịch của airing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    使知曉, 公開討論, 弄乾…

    More
  • 中文简体

    使知晓, 公开讨论, 弄干…

    More
  • Español

    discusión, aireación, ventilación…

    More
  • Português

    discussão, arejamento…

    More
  • Français

    promenade au grand air…

    More
  • Čeština

    procházka na čerstvém vzduchu…

    More
  • Dansk

    luftning, luftetur…

    More
  • Indonesia

    mencari angin…

    More
Bản dịch khác của airing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm