aesthetics

Đây là translations của từ liên quan đến aesthetics. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của aesthetics.

Bản dịch của aesthetics Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    美學, (尤指)審美觀,美感…

    More
  • 中文简体

    美学, (尤指)审美观,美感…

    More
  • Español

    estética, Estética…

    More
  • Português

    estética…

    More
  • Türk dili

    estetik ilmi…

    More
  • Français

    esthétique…

    More
  • Čeština

    estetika…

    More
  • Dansk

    æstetik…

    More
  • Indonesia

    estetika…

    More
  • ภาษาไทย

    สุนทรียศาสตร์…

    More
  • Polski

    estetyka…

    More
  • Malay

    estetik…

    More
  • Deutsch

    die Ästhetik…

    More
  • Norwegian

    estetisk…

    More
  • русский язык

    эстетика…

    More
  • Italiano

    estetica…

    More
Ý nghĩa của aesthetics

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm