aesthetics nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của aesthetics bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của aesthetics

Bản dịch của aesthetics Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    美學, (尤指)審美觀,美感…

    More
  • 中文简体

    美学, (尤指)审美观,美感…

    More
  • Español

    estética, Estética…

    More
  • Português

    estética…

    More
  • Türk dili

    estetik ilmi…

    More
  • Français

    esthétique…

    More
  • Čeština

    estetika…

    More
  • Dansk

    æstetik…

    More
Bản dịch khác của aesthetics

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm