Đây là translations của từ liên quan đến abrasion. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của abrasion.
中文繁体
磨損,磨耗, 擦傷, (皮膚)擦傷處…
More中文简体
磨损,磨耗, 擦伤, (皮肤)擦伤处…
MoreEspañol
escoriación, abrasión…
MorePortuguês
arranhão…
MoreFrançais
abrasion…
MoreČeština
odřenina…
MoreDansk
hudafskrabning…
MoreIndonesia
lecet…
Moreภาษาไทย
รอยถลอก…
MoreMalay
melecet…
MoreDeutsch
die Abschürfung…
MoreNorwegian
skrubbsår…
MoreItaliano
abrasione…
More