abrasion

Đây là translations của từ liên quan đến abrasion. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của abrasion.

Bản dịch của abrasion Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    磨損,磨耗, 擦傷, (皮膚)擦傷處…

    More
  • 中文简体

    磨损,磨耗, 擦伤, (皮肤)擦伤处…

    More
  • Español

    escoriación, abrasión…

    More
  • Português

    arranhão…

    More
  • Français

    abrasion…

    More
  • Čeština

    odřenina…

    More
  • Dansk

    hudafskrabning…

    More
  • Indonesia

    lecet…

    More
  • ภาษาไทย

    รอยถลอก…

    More
  • Malay

    melecet…

    More
  • Deutsch

    die Abschürfung…

    More
  • Norwegian

    skrubbsår…

    More
  • Italiano

    abrasione…

    More
Ý nghĩa của abrasion

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm