Đây là translations của từ liên quan đến a-heavy-heart. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của a-heavy-heart.
中文繁体
沈重的心情…
More中文简体
沉重的心情…
MoreEspañol
pesar, abatimiento…
MoreFrançais
coeur gros…
MoreMalay
dgn berat hati…
MoreDeutsch
schweren Herzens…
MoreNorwegian
(med) tungt hjerte…
MoreČeština
(s) těžkým srdcem…
MoreDansk
tungt hjerte…
MoreItaliano
malincuore…
MoreIndonesia
sedih…
Moreภาษาไทย
ความเศร้า…
More