a heavy heart nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của a heavy heart bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của a heavy heart

Bản dịch của a heavy heart Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    沈重的心情…

    More
  • 中文简体

    沉重的心情…

    More
  • Español

    pesar, abatimiento…

    More
  • Français

    coeur gros…

    More
  • Malay

    dgn berat hati…

    More
  • Deutsch

    schweren Herzens…

    More
  • Norwegian

    (med) tungt hjerte…

    More
  • Čeština

    (s) těžkým srdcem…

    More
Bản dịch khác của a heavy heart

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm