toast rack nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của toast rack bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của toast rack

Bản dịch của toast rack Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    烤麵包架…

    More
  • 中文简体

    烤面包架…

    More
  • Español

    portatostadas…

    More
  • Français

    porte-toast…

    More
  • Malay

    rak roti bakar…

    More
  • Deutsch

    der Toastständer…

    More
  • Norwegian

    stativ til ristet brød…

    More
  • Čeština

    stojánek na tousty…

    More
Bản dịch khác của toast rack

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm