0 a small stand in which slices of toast can be served -- cái giá để đựng bánh nướng
Put the toast rack on the table.
中文繁体
烤麵包架…
中文简体
烤面包架…
Español
portatostadas…
Français
porte-toast…
Malay
rak roti bakar…
Deutsch
der Toastständer…
Norwegian
stativ til ristet brød…
Čeština
stojánek na tousty…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
toast rack