0 a fuss -- làm ầm lên
There has been a tremendous to-do about the missing papers.
中文繁体
(通常指不應有的)困難,麻煩…
中文简体
(通常指不应有的)困难,麻烦…
Español
follón, lío, jaleo…
Français
histoire, affaire…
Malay
kecoh…
Deutsch
das Getue…
Norwegian
oppstyr, ståhei…
Čeština
povyk…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
to-do