to-do nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của to-do bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của to-do

Bản dịch của to-do Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (通常指不應有的)困難,麻煩…

    More
  • 中文简体

    (通常指不应有的)困难,麻烦…

    More
  • Español

    follón, lío, jaleo…

    More
  • Français

    histoire, affaire…

    More
  • Malay

    kecoh…

    More
  • Deutsch

    das Getue…

    More
  • Norwegian

    oppstyr, ståhei…

    More
  • Čeština

    povyk…

    More
Bản dịch khác của to-do

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm