-throated nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của -throated bằng tiếng Việt

  • 0 having a (certain type of) throat -- thuộc cổ họng

    • a red-throated bird.

Các định nghĩa khác của -throated

Bản dịch của -throated Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    喉部…的…

    More
  • 中文简体

    喉部…的…

    More
  • Español

    de cuello……

    More
  • Français

    à gorge (…)…

    More
  • Malay

    berleher…

    More
  • Deutsch

    -kehlig…

    More
  • Norwegian

    -strupet…

    More
  • Čeština

    s… hrdlem…

    More
Bản dịch khác của -throated

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm