thriving nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của thriving bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của thriving

Bản dịch của thriving Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    próspero, floreciente…

    More
  • Français

    florissant…

    More
  • Malay

    berkembang maju…

    More
  • Deutsch

    blühend…

    More
  • Norwegian

    blomstrende…

    More
  • Čeština

    vzkvétající…

    More
  • Dansk

    blomstrende…

    More
  • Italiano

    fiorente…

    More
Bản dịch khác của thriving

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm