tear up nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của tear up bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của tear up

Bản dịch của tear up Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (因為情緒激動)眼裡含淚(幾乎要開始哭泣)…

    More
  • 中文简体

    (因为情绪激动)眼里含泪(几乎要开始哭泣)…

    More
  • Español

    romper en pedazos…

    More
  • Français

    déchirer, arracher…

    More
  • Malay

    mengoyak-ngoyakkan, mencabut…

    More
  • Deutsch

    zerreißen, ausreißen…

    More
  • Norwegian

    rive i stykker, rive opp…

    More
  • Čeština

    roztrhat, vyrvat…

    More
Bản dịch khác của tear up

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm