-stemmed nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của -stemmed bằng tiếng Việt

  • 0 -- có thân, cuống, chân

Các định nghĩa khác của -stemmed

Bản dịch của -stemmed Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    有…莖的,有…柄的…

    More
  • 中文简体

    有…茎的,有…柄的…

    More
  • Español

    de tallo (grueso, corto, etc.)…

    More
  • Français

    à tige/tuyau…

    More
  • Malay

    bertangkai…

    More
  • Deutsch

    …-stielig…

    More
  • Norwegian

    med … stilk…

    More
  • Čeština

    -lodyžný, s … troubelí…

    More
Bản dịch khác của -stemmed

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm