Đây là definitions của từ liên quan đến stemmed. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của stemmed.
0
a thick-stemmed plant
He smoked a short-stemmed pipe.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer