start out nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của start out bằng tiếng Việt

  • 0 to begin a journey; to start off -- bắt đầu một chuyến đi

Các định nghĩa khác của start out

Bản dịch của start out Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    開始人生, 開始職業生涯…

    More
  • 中文简体

    开始人生, 开始职业生涯…

    More
  • Español

    iniciar, empezar, comenzar…

    More
  • Türk dili

    hayata vb. başlamak, yola çıkmak…

    More
  • Français

    commencer, débuter, se mettre en route…

    More
  • Čeština

    dát se na cestu…

    More
  • Dansk

    komme afsted…

    More
  • Indonesia

    berangkat…

    More
Bản dịch khác của start out

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm