Đây là definitions của từ liên quan đến start-out. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của start-out.
0 to begin a journey; to start off
We shall have to start out at dawn.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer