0 -- buồn ngủ, ngái ngủ
He sleepily washed and got dressed.
Español
con sueño, soñolientamente…
Français
d’un air/ton endormi…
Malay
dengan mengantuk…
Deutsch
schläfrig…
Norwegian
søvnig…
Čeština
ospale…
Dansk
søvnigt…
Italiano
con aria assonnata…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
sleepily