sleepily nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của sleepily bằng tiếng Việt

  • 0 -- buồn ngủ, ngái ngủ

    • He sleepily washed and got dressed.

Các định nghĩa khác của sleepily

Bản dịch của sleepily Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    con sueño, soñolientamente…

    More
  • Français

    d’un air/ton endormi…

    More
  • Malay

    dengan mengantuk…

    More
  • Deutsch

    schläfrig…

    More
  • Norwegian

    søvnig…

    More
  • Čeština

    ospale…

    More
  • Dansk

    søvnigt…

    More
  • Italiano

    con aria assonnata…

    More
Bản dịch khác của sleepily

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm