sleepily

Đây là definitions của từ liên quan đến sleepily. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của sleepily.

Ý nghĩa của sleepily bằng tiếng Anh

  • 0

    • He sleepily washed and got dressed.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm