sleepily Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 -- buồn ngủ, ngái ngủ

    • He sleepily washed and got dressed.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm