slay nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của slay bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của slay

Bản dịch của slay Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (以暴力)殺死, 殘殺, (尤用於報紙新聞報道)謀殺,殺害…

    More
  • 中文简体

    (以暴力)杀死, 残杀, (尤用于报纸新闻报道)谋杀,杀害…

    More
  • Español

    asesinar, matar…

    More
  • Português

    matar, tirar a vida…

    More
  • 日本語

    ~を虐殺する…

    More
  • Türk dili

    hunharca öldürmek, katletmek…

    More
  • Français

    tuer…

    More
  • Catalan

    assassinar…

    More
Bản dịch khác của slay

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm