brother nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của brother bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của brother

Bản dịch của brother Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    兄弟, 同仁,同志, (有時用於黑人男性間的稱呼)老弟,老兄…

    More
  • 中文简体

    兄弟, 同仁,同志, (有时用于黑人男性间的称呼)老弟,老兄…

    More
  • Español

    hermano, hermano [masculine], cura [masculine]…

    More
  • Português

    irmão…

    More
  • 日本語

    兄弟…

    More
  • Türk dili

    erkek kardeş, aynı ırk, din…

    More
  • Français

    frère [masculine], Frère [masculine], frère…

    More
  • Catalan

    germà…

    More
Bản dịch khác của brother

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm